u1,2,3

 0    45 Datenblatt    guest1931919
mp3 downloaden Drucken spielen überprüfen
 
Frage Antworten
shift
Lernen beginnen
(n) ca, kíp [ʃɪft] VD: to work in shifts (làm việc theo ca)
biologist
Lernen beginnen
nhà sinh vật học(n) [baɪˈɒlədʒɪst]
project
Lernen beginnen
dự án(n) [ˈprɒdʒekt]
to join hands
Lernen beginnen
nắm tay nhau, cùng nhau
caring
Lernen beginnen
chăm sóc, quan tâm tới người khác chu đáo(adj)
responsibility
Lernen beginnen
trách nhiệm(n) [rɪˌspɒnsəˈbɪləti]
to take/assume the responsibility To sb For st
Lernen beginnen
chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó.
household chores
Lernen beginnen
việc nhà, việc vặt trong nhà(n) [ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)]
to run the household
Lernen beginnen
trông nom việc nhà
to leave home for school
Lernen beginnen
đến trường. [leave]
suitable
Lernen beginnen
phù hợp(a) [ˈsuːtəbl]
to rush to
Lernen beginnen
lao tới, xông tới(v) [rʌʃ]
to be willing(to do sth)
Lernen beginnen
sẵn sàng (làm cái j)
to give a hand
Lernen beginnen
giúp một tay
eel
Lernen beginnen
con lươn(n)_[iːl]
eel soup
Lernen beginnen
súp lươn
attempt
Lernen beginnen
sự cố gắng(n) [əˈtempt]
effort
Lernen beginnen
sự nỗ lực(n)
to win a place at university
Lernen beginnen
thi đỗ vào trường đại học
to take out the garbage
Lernen beginnen
đổ rác [ˈɡɑːbɪdʒ]
mischievous
Lernen beginnen
tinh nghịch, tai quái(a) [ˈmɪstʃɪvəs]
mishief
Lernen beginnen
trò tinh nghịch, trò tai quái(n)
mischievously
Lernen beginnen
tinh nghịch(adv)
obedient (to sb/st)
Lernen beginnen
biết vâng lời, ngoan ngoãn(a)
obedience
Lernen beginnen
sự vâng lời(n)[əˈbiːdiəns]
obediently
Lernen beginnen
ngoan ngoãn(adv) [əˈbiːdiəntli]
hard working
Lernen beginnen
làm việc chăm chỉ(adj)
to mend
Lernen beginnen
sửa chữa, hàn gắn (v) [mend]
to mend
Lernen beginnen
sửa chữa, hàn gắn (v) [mend]
close knit
Lernen beginnen
gắn bó với nhau
to support
Lernen beginnen
hỗ trợ,ủng hộ
supportive of sb
Lernen beginnen
ủng hộ, hỗ trợ ai
to share one's feeling
Lernen beginnen
chia sẻ tình cảm với nhau
to come up
Lernen beginnen
được đặt ra
frankly
Lernen beginnen
thẳng thắn, trung trực(adv) [ˈfræŋkli]
to feel+adj
Lernen beginnen
cảm thấy
secure
Lernen beginnen
an tâm(adj) [sɪˈkjʊə(r)]
separately
Lernen beginnen
riêng rẽ, tách biệt nhau(adv) [ˈseprətli]
to shake hands
Lernen beginnen
bắt tay
to play tricks(on sb)
Lernen beginnen
chơi xỏ ai
to apply to sb for sth
Lernen beginnen
thích hợp với ai cho cái j
interest
Lernen beginnen
(n)_sở thích[ˈɪntrəst]
interesting
Lernen beginnen
thú vị(a)[ˈɪntrəstɪŋ]. _vd: The film is very interesting.(bộ phim này rất thú vị)
interested
Lernen beginnen
cảm thấy thú vị(a)[ˈɪntrəstɪd (interested in somebody / something) quan tâm đến ai/cái gì
secret
Lernen beginnen
điều bí mật(n)[ˈsiːkrət]

Sie müssen eingeloggt sein, um einen Kommentar zu schreiben.